请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 废墟
释义 废墟
[fèixū]
 đống hoang tàn; đống đổ nát; đống gạch vụn。城市、村庄遭受破坏或灾害后变成的荒凉地方。
 一片废墟
 một đống hoang tàn
 大地震后,整个城市成了废墟。
 sau trận động đất dữ dội, cả thành phố biến thành một đống hoang tàn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 20:14:34