请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 人才
释义 人才
[réncái]
 1. nhân tài; người có tài。德才兼备的人;有某种特长的人。
 2. đoan chính; đẹp đẽ; ra người; dễ coi (tướng mạo)。指美丽端正的相貌。
 有几分人才。
 cũng đoan trang đẹp đấy chứ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:22