请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拥塞
释义 拥塞
[yōngsè]
 chật ních; chật nứt; đông nghịt; làm tắc nghẽn。拥挤的人马、车辆或船只等把道路或河道堵塞。
 城门口拥塞得水泄不通。
 trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:37:22