释义 |
明日黄花 | | | | [míngrìhuánghuā] | | Hán Việt: MINH NHẬT HOÀNG HOA | | | hoa vàng ngày mai; hoa cúc ngày mai; việc lỗi thời; việc đã qua (ngày trước, người Trung Quốc có tục thưởng thức hoa cúc vào dịp tiết Trùng Dương. "Minh Nhật" là ngụ ý sau tiết Trùng Dương)。比喻已失去新闻价值的报道或已失去应时作用 的事物。 |
|