请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 明日黄花
释义 明日黄花
[míngrìhuánghuā]
Hán Việt: MINH NHẬT HOÀNG HOA
 hoa vàng ngày mai; hoa cúc ngày mai; việc lỗi thời; việc đã qua (ngày trước, người Trung Quốc có tục thưởng thức hoa cúc vào dịp tiết Trùng Dương. "Minh Nhật" là ngụ ý sau tiết Trùng Dương)。比喻已失去新闻价值的报道或已失去应时作用 的事物。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:45:09