请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抗属
释义 抗属
[kàngshǔ]
 gia đình trung kiên (chỉ gia đình của những người kiên quyết chống Nhật trong thời kỳ chiến tranh Trung - Nhật)。指 抗日战争时期,在中国共产党领导下坚持抗日的军政人员的家 属。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 17:21:26