请输入您要查询的越南语单词:
单词
不咎既往
释义
不咎既往
[bùjiùjìwǎng]
không trách lỗi xưa; bỏ qua chuyện cũ; không truy cứu chuyện cũ; không nhắc chuyện đã qua; hãy để dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc tới chuyện cũ。既往不咎。
随便看
簿录
簿籍
簿记
籀
籀文
籁
籃
籆
籋
籍
籍没
籍籍
籍贯
籐
籑
籙
籝
籣
籤
籧
籧篨
米
米丘林学说
米制
米汤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 13:08:49