请输入您要查询的越南语单词:
单词
不咎既往
释义
不咎既往
[bùjiùjìwǎng]
không trách lỗi xưa; bỏ qua chuyện cũ; không truy cứu chuyện cũ; không nhắc chuyện đã qua; hãy để dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc tới chuyện cũ。既往不咎。
随便看
探子
探察
探寻
探幽
胖
胖乎乎
胖墩儿
胖墩墩
胖大海
胖头鱼
胖子
胗
胙
胚
胚乳
胚叶
胚层
胚根
胚珠
胚盘
胚胎
胚芽
胚轴
胛
胛骨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:39:22