| | | |
| [bùshàn] |
| | 1. không lành; bất thiện; không tốt。不好。 |
| | 处理不善 |
| xử lý không tốt |
| | 来意不善 |
| đến với ý không tốt |
| | 来者不善,善者不来。 |
| lai giả bất thiện, thiện giả bất lai |
| | 2. không giỏi; không khéo; vụng。不长于。也说不善于。 |
| | 不善管理 |
| không giỏi quản lý |
| | 3. rất khá; rất khả quan; không phải chuyện vừa; không thể coi thường; dễ nể。 很可观;非同小可。也说不善乎。 |
| | 别看他身体不强,干起活来可不善。 |
| đừng thấy anh ta thân thể yếu ớt mà coi thường, làm việc dễ nể lắm đó |