请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不善
释义 不善
[bùshàn]
 1. không lành; bất thiện; không tốt。不好。
 处理不善
 xử lý không tốt
 来意不善
 đến với ý không tốt
 来者不善,善者不来。
 lai giả bất thiện, thiện giả bất lai
 2. không giỏi; không khéo; vụng。不长于。也说不善于。
 不善管理
 không giỏi quản lý
 3. rất khá; rất khả quan; không phải chuyện vừa; không thể coi thường; dễ nể。 很可观;非同小可。也说不善乎。
 别看他身体不强,干起活来可不善。
 đừng thấy anh ta thân thể yếu ớt mà coi thường, làm việc dễ nể lắm đó
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 18:59:09