请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bàn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: PHÂN, BAN, BÁN
 1. hoá trang sắm vai; đóng vai。化装 (成一定的角色)。
 扮演
 hoá trang
 "逼上梁山"里他扮 林冲。
 trong vở tuồng: "bức thượng Lương Sơn" anh ấy đóng vai Lâm Xung
 2. làm vẻ; bĩu môi; nhăn mặt。面部表情装出某种样子。
 扮鬼脸
 làm mặt quỷ; làm ngáo ộp
Từ ghép:
 扮鬼脸 ; 扮戏 ; 扮相 ; 扮演 ; 扮装
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 2:08:54