请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冰凉
释义 冰凉
[bīngliáng]
 lạnh ngắt; lạnh buốt; lạnh giá; lạnh cóng。(物体)很凉。
 浑身冰凉。
 toàn thân lạnh buốt
 冰凉的酸梅汤。
 nước ô mai lạnh ngắt
 两手冻得冰凉。
 hai tay lạnh cóng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 14:55:17