请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hán]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 11
Hán Việt: HÀM
 nhiệt hàm; lượng chứa nhiệt (toàn bộ nhiệt năng bao hàm trong vật chất của chất lượng đơn vị)。热学上表示物质系统能量状态的一个状态参数。数值等于系统的内能加上压强与体积的乘积。也叫热函。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:48:22