请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wù]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 11
Hán Việt: NGỘ
 chườm; ấp (cho nóng)。用热的东西接触凉的东西使变暖。
 用热水袋 焐一 焐 手。
 dùng túi nước nóng chườm tay một tý.
 把被褥焐热了。
 đã hơi nóng chăn đệm rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 11:07:10