请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哲理
释义 哲理
[zhélǐ]
 triết lý; lý luận triết học (nguyên lý liên quan đến vũ trụ và con người)。关于宇宙和人生的原理。
 人生哲理
 triết lý nhân sinh
 富有哲理的诗句。
 câu thơ giàu tính triết lý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 21:31:32