请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 禁不起
释义 禁不起
[jīn·buqǐ]
 không chịu nổi; không chịu đựng được。承受不住(多用于人)。
 禁不起考验。
 không chịu nổi thử thách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 17:38:25