请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哺乳动物
释义 哺乳动物
[bǔrǔdòngwù]
 động vật có vú; động vật hữu nhũ (động vật có xương sống cấp cao nhất, đặc điểm cơ bản là nuôi con mới sinh bằng sữa mẹ.Trừ loại đơn khổng cấp thấp nhất - có hậu môn, lỗ tiết niệu và lỗ sinh dục trùng nhau - thì đẻ trứng, những động vật hữu nhũ còn lại đều mang thai sinh con)。最高等的脊椎动物,基本特点是靠母体的乳腺分泌乳汁哺育初生幼儿。除最 低等的单孔类是卵生的以外,其他哺乳动物全是胎生的。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 23:59:36