释义 |
过问 | | | | | [guòwèn] | | | hỏi đến; can dự; đoái hoài; tham dự vào; can thiệp; để ý; xen vào; quan tâm; đếm xỉa。参与其事;参加意见;表示关心。 | | | 过问政治 | | quan tâm đến chính trị | | | 过问生活 | | quan tâm cuộc sống. | | | 水泥堆在外面无人过问。 | | đống bùn bên ngoài không ai để ý đến. | | | 无人过问。 | | không ai thèm đếm xỉa tới. |
|