请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过问
释义 过问
[guòwèn]
 hỏi đến; can dự; đoái hoài; tham dự vào; can thiệp; để ý; xen vào; quan tâm; đếm xỉa。参与其事;参加意见;表示关心。
 过问政治
 quan tâm đến chính trị
 过问生活
 quan tâm cuộc sống.
 水泥堆在外面无人过问。
 đống bùn bên ngoài không ai để ý đến.
 无人过问。
 không ai thèm đếm xỉa tới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 13:47:02