释义 |
唬 | | | | | Từ phồn thể: (虎) | | [hǔ] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 11 | | Hán Việt: HỔ | | | thổi phồng; doạ nạt; đe doạ; doạ doạ dẫm。虚张声势、夸大事实来吓人或蒙混人。 | | | 唬人 | | doạ người | | | 差一点儿叫他唬住了。 | | suýt chút bị anh ấy doạ rồi. | | | Ghi chú: 另见xià | | [xià] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: HẠ | | | doạ; doạ dẫm; doạ nạt (làm cho sợ)。吓。 | | | Ghi chú: 另见hǔ |
|