请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 外面
释义 外面
[wàimiàn]
 bên ngoài; bề ngoài。(外面儿)外表。
 这座楼房看外面很坚固。
 toà nhà này nhìn bên ngoài rất kiên cố.
[wài·mian]
 bên ngoài; phía ngoài。(外面儿)外边。
 窗户外面儿有棵梧桐树。
 bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng.
 书外面再包一层纸,可以保护封面。
 ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:33:52