| | | |
| [wàimiàn] |
| | bên ngoài; bề ngoài。(外面儿)外表。 |
| | 这座楼房看外面很坚固。 |
| toà nhà này nhìn bên ngoài rất kiên cố. |
| [wài·mian] |
| | bên ngoài; phía ngoài。(外面儿)外边。 |
| | 窗户外面儿有棵梧桐树。 |
| bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng. |
| | 书外面再包一层纸,可以保护封面。 |
| ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da. |