请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zī]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 5
Hán Việt: TỬ
 trách nhiệm; gánh vác。仔肩,责任;负担。
[zǎi]
 con trai; thằng nhóc; thằng cu。儿子。 nam thanh niên; chàng trai; thằng。男青年。
 thằng làm công.
 打工仔。
 nhỏ; con (súc vật)。(~儿)幼小的动物。
 lợn con
 猪仔儿。
[zǐ]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: TỬ
 non; con。幼小的(多指牲畜、家禽等)。
 仔猪
 lợn con; heo con; heo sữa.
 仔鸡
 gà con
Từ ghép:
 仔畜 ; 仔鸡 ; 仔肩 ; 仔密 ; 仔兽 ; 仔细 ; 仔鸭 ; 仔鱼 ; 仔猪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:19