请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[suí]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 12
Hán Việt: TOẠI
 bán thân bất toại; liệt nửa người。半身不遂:身体一侧发生瘫痪,多由脑内出血而引起。也叫半身不遂。见〖半身不遂〗。
 Ghi chú: 另见sú。
[suì]
Bộ: 辶(Sước)
Hán Việt: TOẠI
 1. như ý; toại nguyện。顺;如意。
 遂心。
 như ý.
 遂愿。
 toại nguyện.
 2. thành công。成功。
 未遂犯。
 thành tội phạm.
 所谋不遂。
 mưu đồ không thành.
 3. liền; tức thì; vì thế。就;于是。
 服药后腹痛遂止。
 sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền
 Ghi chú: 另见suí
Từ ghép:
 遂心 ; 遂意 ; 遂愿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:16:06