请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 以期
释义 以期
[yǐqī]
 để (đặt ở đầu nửa câu sau, để diễn tả mục đích, hy vọng đạt được của câu trước.)。用在下半句话的开头,表示下文是前半句所说希望达到的目的。
 再接再励,以期全胜。
 không ngừng cố gắng, để đi đến thắng lợi hoàn toàn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 16:49:55