请输入您要查询的越南语单词:
单词
以期
释义
以期
[yǐqī]
để (đặt ở đầu nửa câu sau, để diễn tả mục đích, hy vọng đạt được của câu trước.)。用在下半句话的开头,表示下文是前半句所说希望达到的目的。
再接再励,以期全胜。
không ngừng cố gắng, để đi đến thắng lợi hoàn toàn.
随便看
愫
愬
愿
愿心
愿意
愿望
慁
慂
慅
慅慅
慆
慆慆
慇
慈
慈和
慈善
慈姑
慈山
慈悲
慈爱
慈眉善目
慈祥
慊
慌
慌乱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 21:55:51