请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wén]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 14
Hán Việt: VĂN
 1. nghe; nghe thấy。听见。
 耳闻不如目见。
 tai nghe không bằng mắt thấy
 2. tin (nghe được)。听见的事情;消息。
 新闻
 tin tức
 奇闻
 tin lạ
 3. có tiếng; nổi tiếng; có danh tiếng。有名望的。
 闻人
 người nổi tiếng
 4. tiếng tăm; tai tiếng。名声。
 令闻
 tiếng tốt
 秽闻
 tiếng xấu
 5. ngửi。用鼻子嗅。
 你闻 闻 这是什么味儿?
 anh ngửi xem mùi gì đây?
 6. họ Văn。姓。
Từ ghép:
 闻风而动 ; 闻风丧胆 ; 闻过则喜 ; 闻名 ; 闻人 ; 闻所未闻
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:47