请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 闻名
释义 闻名
[wénmíng]
 1. nghe tiếng; biết tiếng。听到名声。
 闻名不如见面。
 nghe tiếng không bằng thấy mặt; tai nghe không bằng mắt thấy.
 2. nổi tiếng; có tiếng。有名。
 闻名全国
 nổi danh khắp nước
 闻名世界
 nổi tiếng thế giới
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 3:58:52