请输入您要查询的越南语单词:
单词
闻名
释义
闻名
[wénmíng]
1. nghe tiếng; biết tiếng。听到名声。
闻名不如见面。
nghe tiếng không bằng thấy mặt; tai nghe không bằng mắt thấy.
2. nổi tiếng; có tiếng。有名。
闻名全国
nổi danh khắp nước
闻名世界
nổi tiếng thế giới
随便看
漫画
漫笔
漫说
漫谈
漫道
漫长
漭
漭漭
漯
漰
漱
漳
漶
漷
漻
漼
漾
漾奶
潀
潆
潆洄
穹苍
穹隆
空
空中
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 15:49:34