请输入您要查询的越南语单词:
单词
闻名
释义
闻名
[wénmíng]
1. nghe tiếng; biết tiếng。听到名声。
闻名不如见面。
nghe tiếng không bằng thấy mặt; tai nghe không bằng mắt thấy.
2. nổi tiếng; có tiếng。有名。
闻名全国
nổi danh khắp nước
闻名世界
nổi tiếng thế giới
随便看
共同体
共同市场
共同语言
共和
共和制
共和国
共处
共婚
共存
共居
共度
共性
共总
共振
共旋
共晶
共有
共栖
共治
共犯
共生
共管
共线
共聚
共计
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 22:48:30