请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无赖
释义 无赖
[wúlài]
 1. đanh đá; nanh nọc; bất chấp đạo lí。刁钻泼辣,不讲道理。
 耍无赖。
 dở trò nanh nọc.
 2. tên vô lại; kẻ du thủ du thực; không phẩm hạnh; khốn nạn。(骂语)。游手好闲、品行不端的人。坏蛋。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:53:07