请输入您要查询的越南语单词:
单词
短工
释义
短工
[duǎngōng]
làm công nhật; làm thuê ngắn hạn; làm công thời vụ; làm công ngắn hạn。临时的雇工。
打短工
làm công nhật; làm thuê thời vụ.
农忙时要雇几个短工。
ngày mùa nên thuê vài người làm công ngắn hạn.
随便看
青虾
青蚨
青蛙
青衣
青衿
青豆
青贮
青铜
青铜器时代
青霉素
青青
青面獠牙
青饲料
青鱼
青鸟
青麻
青黄不接
青鼬
青龙
靓
靓仔
靓女
靓妆
靖
靖康
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 3:11:24