请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 短工
释义 短工
[duǎngōng]
 làm công nhật; làm thuê ngắn hạn; làm công thời vụ; làm công ngắn hạn。临时的雇工。
 打短工
 làm công nhật; làm thuê thời vụ.
 农忙时要雇几个短工。
 ngày mùa nên thuê vài người làm công ngắn hạn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 8:57:41