请输入您要查询的越南语单词:
单词
憧憧
释义
憧憧
[chōngchōng]
lắc lư; đung đưa; lay động; thấp thoáng; đu đưa; rung rinh; lập loè; lung linh; bập bùng。往来不定;摇曳不定。
人影憧憧。
bóng người thấp thoáng.
灯影憧憧。
bóng đèn lay động.
随便看
毽子
氄
氄毛
氅
氆
氆氇
氇
氉
氍
氍毹
氏
氏族
氐
民
民不聊生
民主
民主党派
民主国
民主改革
民主集中制
民主革命
民乐
民事
民事权利
民事诉讼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:35:31