请输入您要查询的越南语单词:
单词
憧憧
释义
憧憧
[chōngchōng]
lắc lư; đung đưa; lay động; thấp thoáng; đu đưa; rung rinh; lập loè; lung linh; bập bùng。往来不定;摇曳不定。
人影憧憧。
bóng người thấp thoáng.
灯影憧憧。
bóng đèn lay động.
随便看
咈
咋
咋呼
咋舌
和
和乐
和事老
和亲
和会
和光同尘
和善
和声
和多
和好
和婉
和尚
和尚头
和局
和平
和平共处
和平共处五项原则
和平谈判
和平鸽
和弄
和弦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 1:53:18