请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 憧憧
释义 憧憧
[chōngchōng]
 lắc lư; đung đưa; lay động; thấp thoáng; đu đưa; rung rinh; lập loè; lung linh; bập bùng。往来不定;摇曳不定。
 人影憧憧。
 bóng người thấp thoáng.
 灯影憧憧。
 bóng đèn lay động.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:35:31