请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 历任
释义 历任
[lìrèn]
 nhiều lần đảm nhiệm。多次担任;先后担任。
 历任要职。
 nhiều lần đảm nhiệm chức vụ.
 参军后,历任排长、连长等职。
 sau khi tham gia vào quân đội, nhiều lần giữ chức vụ trung đội trưởng, đại đội trưởng...
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 18:14:31