请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 呆滞
释义 呆滞
[dāizhì]
 1. dại ra; ngớ ra; thừ ra; thừ người ra; đờ đẫn; đực ra。迟钝;不活动。
 脸色苍白,两眼呆滞无神。
 sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.
 2. ứ đọng; đình trệ; tồn đọng; bán không chạy。不流通;不周转。
 呆滞商品
 hàng hoá bán không chạy.
 避免资金呆滞
 không để tồn đọng vốn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 15:53:31