释义 |
呆滞 | | | | | [dāizhì] | | | 1. dại ra; ngớ ra; thừ ra; thừ người ra; đờ đẫn; đực ra。迟钝;不活动。 | | | 脸色苍白,两眼呆滞无神。 | | sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần. | | | 2. ứ đọng; đình trệ; tồn đọng; bán không chạy。不流通;不周转。 | | | 呆滞商品 | | hàng hoá bán không chạy. | | | 避免资金呆滞 | | không để tồn đọng vốn |
|