请输入您要查询的越南语单词:
单词
历尽
释义
历尽
[lìjìn]
nhiều lần trải qua; nhiều lần gặp phải。多次经历或遭受。
历尽磨难。
nhiều lần gặp phải cảnh khó khăn.
历尽千辛万苦。
nhiều lần trải qua trăm cay vạn đắng.
历尽沧桑。
trải qua nhiều đau thương.
随便看
智囊
智多星
智慧
智术
智略
智育
智能
智谋
智齿
智龄
晻
晾
晾台
晾晒
暂
暂且
暂停
暂时
暂星
暂缓
暂行
暄
暄腾
暅
暇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/15 7:07:43