请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 历尽
释义 历尽
[lìjìn]
 nhiều lần trải qua; nhiều lần gặp phải。多次经历或遭受。
 历尽磨难。
 nhiều lần gặp phải cảnh khó khăn.
 历尽千辛万苦。
 nhiều lần trải qua trăm cay vạn đắng.
 历尽沧桑。
 trải qua nhiều đau thương.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 8:55:23