请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 楚楚
释义 楚楚
[chǔchǔ]
 sạch sẽ; gọn gàng; chỉnh tề; ngăn nắp; có trật tự; ngắn gọn。鲜明;整洁。
 衣冠楚楚。
 khăn áo chỉnh tề.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 6:23:05