请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 历朝
释义 历朝
[lìcháo]
 1. các đời; các triều đại。历代。
 历朝官制。
 quan chức các triều đại.
 2. (chỉ thời kỳ cai trị của các vị vua trong cùng một triều đại)。指同一朝代各个君主的统治时期。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 3:56:22