请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (諫)
[jiàn]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 16
Hán Việt: GIÁN
 khuyên can; can gián; khuyên ngăn; khuyên giải; can ngăn。规劝(君主、尊长或朋友),使改正错误。
 进谏。
 dâng lời can gián.
 直言敢谏。
 dám thẳng thắn can ngăn.
 从谏如流。
 nghe theo lời can gián.
Từ ghép:
 谏诤
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 5:54:51