请输入您要查询的越南语单词:
单词
历练
释义
历练
[lìliàn]
1. có kinh nghiệm; rèn luyện。经历世事;锻炼。
孩子大了,要到外边历练历练。
con cái lớn rồi phải cho chúng ra ngoài để có kinh nghiệm.
2. từng trải và có kinh nghiệm。阅历多而有经验。
他历练老成,办事稳重。
anh ấy từng trải và có kinh nghiệm, xử lí công việc thân trọng vững vàng.
随便看
入帐
入席
入彀
入微
入情入理
入手
入托
入时
入木三分
入梅
入梦
入款
入殓
入港
入犯
入狱
入画
入眼
入睡
入神
入籍
入绪
入耳
入药
入赘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 5:50:03