请输入您要查询的越南语单词:
单词
所在
释义
所在
[suǒzài]
1. nơi; chỗ。处所。
在风景好、气候适宜的所在给工人们修建了疗养院。
nơi phong cảnh đẹp, khí hậu trong lành để người công nhân xây dựng viện điều dưỡng.
2. chỗ tồn tại; ở chỗ đó。存在的地方。
病因所在。
nguyên nhân bệnh là ở chỗ đó.
力量所在。
lực lượng tại chỗ.
随便看
宁死不屈
宁缺毋滥
宁肯
宁靖
宁静
宁顺
宁馨儿
它
它们
宄
宅
宅基
宅子
宅第
宅门
宅院
宇
宇宙
宇宙射线
宇宙尘
宇宙火箭
宇宙空间
宇宙观
宇宙速度
宇宙飞船
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:31:32