请输入您要查询的越南语单词:
单词
所在
释义
所在
[suǒzài]
1. nơi; chỗ。处所。
在风景好、气候适宜的所在给工人们修建了疗养院。
nơi phong cảnh đẹp, khí hậu trong lành để người công nhân xây dựng viện điều dưỡng.
2. chỗ tồn tại; ở chỗ đó。存在的地方。
病因所在。
nguyên nhân bệnh là ở chỗ đó.
力量所在。
lực lượng tại chỗ.
随便看
椗
椝
椟
椠
椤
椥
椪
椪柑
椭
椭圆
椭圆体
椰
椰子
椰枣
椰油
椳
椴
抓辫子
抓阄儿
抓髻
抓鬏
抔
投
投井下石
投产
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 11:11:25