请输入您要查询的越南语单词:
单词
所在
释义
所在
[suǒzài]
1. nơi; chỗ。处所。
在风景好、气候适宜的所在给工人们修建了疗养院。
nơi phong cảnh đẹp, khí hậu trong lành để người công nhân xây dựng viện điều dưỡng.
2. chỗ tồn tại; ở chỗ đó。存在的地方。
病因所在。
nguyên nhân bệnh là ở chỗ đó.
力量所在。
lực lượng tại chỗ.
随便看
回拜
回收
回教
回敬
回文
回文诗
回旋
回旋曲
回族
回春
回暖
回条
回来
回棋
回民
回水
回波
回流
回涨
回游
回溯
回潮
回火
回炉
回煞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:45:46