请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 手工
释义 手工
[shǒugōng]
 1. làm bằng tay; làm thủ công。靠手的技能做出的工作。
 做手工。
 làm thủ công.
 2. thủ công。用手操作。
 手工劳动。
 lao động thủ công.
 3. tiền công。给于手工劳动的报酬。
 这件衣服多少手工?
 cái áo này tiền công bao nhiêu?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:10:11