请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自封
释义 自封
[zìfēng]
 1. tự phong; tự cho mình là...。自己给自己加头衔;自命(含贬义)。
 自封为专家。
 tự phong là chuyên gia
 2. hạn chế; kiềm chế; tự bó buộc mình。限制自己。
 故步自封
 giậm chân tại chỗ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 19:54:15