请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自如
释义 自如
[zìrú]
 1. như thường; thành thạo; thoải mái。活动或操作不受阻碍。
 旋转自如
 chuyển động thoải mái
 操纵自如
 thao tác thành thạo
 运用自如
 vận dụng thành thạo
 2. tự nhiên。自若。
 神态自如
 thần thái tự nhiên; sắc thái tự nhiên
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 19:47:45