请输入您要查询的越南语单词:
单词
自如
释义
自如
[zìrú]
书
1. như thường; thành thạo; thoải mái。活动或操作不受阻碍。
旋转自如
chuyển động thoải mái
操纵自如
thao tác thành thạo
运用自如
vận dụng thành thạo
2. tự nhiên。自若。
神态自如
thần thái tự nhiên; sắc thái tự nhiên
随便看
卡宾抢
卡尺
卡带
卡拉OK
卡斯特里
卡森
卡片
卡特尔
卡脖子
卡萨布兰卡
卡规
卡路里
卡车
卡通
卡钳
卢
卢布
卢布尔雅那
卢旺达
卢森堡
卢森堡城
卢比
卢沟桥事变
卢萨卡
卣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 7:13:35