| | | |
| [chě] |
| Bộ: 尸 - Thi |
| Số nét: 4 |
| Hán Việt: CHỈ |
| | xế (một trong các ký hiệu ghi âm của âm nhạc cổ Trung quốc, tương đương với số 2 trong giản phổ - cách ghi nốt nhạc bằng số)。中国民族音乐音阶上的一级,乐谱上用做记音符号,相当于简谱的'2'。 |
| [chǐ] |
| Bộ: 尸(Thi) |
| Hán Việt: XÍCH |
| | 1. xích; thước Trung Quốc (đơn vị đo chiều dài, bằng 1/3mét)。长度单位。十寸等于一尺,十尺等于一丈。现用市尺,一市尺合1/3米。 |
| | 2. cây thước đo。量长度的器具。 |
| | 3. thước vẽ。画图的器具。 |
| | 丁字尺 。 |
| thước chữ T. |
| | 放大尺 |
| 。 thước phóng đại. |
| | 4. vật thể giống cái thước。象尺的东西。 |
| | 镇尺 。 |
| thước chặn. |
| | 计算尺 |
| 。 thước tính. |
| | 5. xích trung (vị thuốc đông y)。尺中的简称。参看〖寸口〗。 |
| | Ghi chú: 另见chě。 |
| Từ ghép: |
| | 尺兵 ; 尺波电谢 ; 尺寸 ; 尺寸 ; 尺动脉 ; 尺牍 ; 尺度 ; 尺短寸长 ; 尺幅千里 ; 尺骨 ; 尺蠖 ; 尺蠖蛾 ; 尺码 ; 尺山寸水 ; 尺素 ; 尺头儿 ; 尺中 ; 尺子 |