请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bā]
Bộ: 己 (已,巳) - Kỷ
Số nét: 4
Hán Việt: BA
 1. trông mong; mong; mong đợi; mong chờ; ngóng trông. 盼望.
 朝巴夜望
 ngày đêm mong chờ; ngày ngóng đêm trông.
 巴不得
 những mong sao
 2. gắn chặt; bám; níu lấy. 紧贴。
 爬山虎巴在墙上
 đám dây leo bám chặt trên tường.
 3. dính; cháy; bén; sát; dính sát vào. 粘住。
 粥巴了锅了。
 cháo dính nồi rồi.
 4. vật bám dính vào vật khác; miếng cháy. 粘在别的东西上的东西。
 锅巴。
 miếng cháy dính nồi.
 5. gần; gần kề; khít; sít。挨着。
 前不巴村,后不巴店。
 trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
 6. mở to; giương (mắt); mở rộng; làm lan rộng; căng ra。张开。
 巴着眼瞧。
 giương mắt nhìn.
 天气干燥,桌子都巴缝啦。
 trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả.
 7. Ba (Tên một nước thời Chu, nay thuộc phía Đông tỉnh Tứ Xuyên). 周朝国名,在今四川东部。
 8. Miền Đông tỉnh Tứ Xuyên. 指四川东部.
 9. họ Ba。姓。
 10. bar (Đơn vị đo áp suất khí quyển. Một bar bằng lực nén một triệu dynes (đin) trên mỗi cen-ti-mét vuông.) 大气的压强单位,一巴等于每一平方厘米的面积上受到一百万达因作用力的压强。11. bar (Đơn vị lực nén, một bar bằng sức nén một dyne (đin) trên một cen-ti-mét vuông.) 压强单位,一巴等于每平方厘米的面积上受到一达因作用力的压强。12. cái (tiếng đệm đặt sau danh từ, động từ, tính từ...)
 尾巴
 cái đuôi
 眨巴眼
 chớp mắt
 干巴巴
 khô không khốc
Từ ghép:
 巴哀 ; 巴巴结结 ; 巴巴儿地 ; 巴比伦 ; 巴不得 ; 巴布亚新几内亚 ; 巴川 ; 巴得 ; 巴地 ; 巴斗 ; 巴尔的摩 ; 巴格达 ; 巴基斯坦 ; 巴结 ; 巴库 ; 巴拉圭 ; 巴黎 ; 巴黎公社 ; 巴林国 ; 巴马科 ; 巴拿马 ; 巴蛇吞象 ; 巴士 ; 巴斯特尔 ; 巴头探脑 ; 巴望 ; 巴西 ; 巴西利亚 ; 巴掌 ; 巴知 ; 巴子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:48