请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 字眼
释义 字眼
[zìyǎn]
 chữ; từ (trong câu)。(字眼儿)用字句子中的字或词。
 挑字眼
 chơi chữ
 激动的心情,使我找不出适当的字眼来形容。
 trong lòng đang xúc động, khiến tôi tìm không ra từ thích hợp để diễn tả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/22 2:50:04