请输入您要查询的越南语单词:
单词
存款
释义
存款
[cúnkuǎn]
1. gởi ngân hàng。把钱存在银行里。
2. tiền gởi; tiền tiết kiệm; tiền để dành; món tiền gởi; khoản tiền gởi; tiền gởi trong ngân hàng。存在银行里的钱。
随便看
狐仙
狐假虎威
狐媚
狐朋狗友
狐死首丘
狐狸
狐狸尾巴
狐狸精
狐疑
狐疑不决
狐群狗党
狐肷
狐臊
狐臭
狐裘羔袖
狒
狓
狖
狗
狗仗人势
狗吃屎
狗咬吕洞宾
狗咬狗
狗咬耗子
狗嘴吐不出象牙
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 21:34:09