请输入您要查询的越南语单词:
单词
存而不论
释义
存而不论
[cúnérbùlùn]
tạm gác lại; gác lại không bàn đến; gác lại khoan giải quyết。保留起来不加讨论。
这个问题可以暂时存而不论,先讨论其他问题。
vấn đề này tạm gác lại, trước tiên hãy bàn đến các vấn đề khác.
随便看
幧
幧头
幨
幪
幮
幰
干
干与
干事
干云蔽日
干产
干亲
干什么
干仗
干冰
干冷
干净
干劲
干号
干吗
干呕
干咳
干哕
干哭
干嚎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 17:53:52