请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 扎实
释义 扎实
[zhàshi]
 1. vững chắc; chắc chắn。结实。
 把行李捆扎实了。
 buộc hành lý lại cho chắn.
 2. vững chắc; chắc chắn (công tác, học tập)。(工作、学问等)实在;塌实。
 功底扎实
 cơ sở của trí thức và kỹ thuật chắc chắn.
 干活儿扎实
 làm việc chắc chắn
 没有听到确实的消息,心里总不扎实。
 chưa nghe tin chính xác, trong lòng cảm thấy không yên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 20:00:55