请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhèng]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 8
Hán Việt: CHÍNH
 1. chính trị。政治。
 政党
 chính đảng
 政府
 chính phủ
 政策
 chính sách
 政务
 công việc về chính trị
 政权
 chính quyền
 2. chính (nghiệp vụ quản lý trong cơ quan nhà nước)。国家某一部门主管的业务。
 财政
 tài chính
 民政
 dân chính
 邮政
 bưu chính
 3. việc; công việc。指家庭或团体的事务。
 家政
 gia chính; gia chánh
 校政
 công việc ở trường
 4. họ Chính。姓。
Từ ghép:
 政变 ; 政柄 ; 政策 ; 政党 ; 政敌 ; 政法 ; 政府 ; 政纲 ; 政工 ; 政纪 ; 政绩 ; 政见 ; 政界 ; 政局 ; 政客 ; 政令 ; 政论 ; 政派 ; 政权 ; 政审 ; 政事 ; 政体 ; 政通人和 ; 政委 ; 政务 ; 政务院 ; 政协 ; 政要 ; 政治 ; 政治避难 ; 政治犯 ; 政治家 ; 政治教导员 ; 政治经济学 ; 政治面目 ; 政治权利 ; 政治委员 ; 政治协理员 ; 政治协商会议 ; 政治学 ; 政治指导员
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:40:56