请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 放飞
释义 放飞
[fàngfēi]
 1. cho phép cất cánh; cho phép máy bay cất cánh。准许飞机起飞。
 2. thả; thả chim cho bay đi。把鸟撒出去使高飞。
 这批信鸽从济南市放飞,赛程约500公里。
 bồ câu đýa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.
 3. bay lên; bay cao (diều)。使风筝升起。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:13:49