请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 扑腾
释义 扑腾
[pūtēng]
 phịch; thịch (tượng thanh, hình dung một vật nặng rơi xuống)。象声词,形容重物落地的声音。
 小王扑腾一声,从墙上跳下来。
 phịch một cái, tiểu Vương nhảy từ trên tường xuống.
 扑腾扑腾踏着雪地往前走。
 bước phịch phịch trên tuyết đi về phía trước.
[pū·teng]
 1. đạp nước (khi bơi)。游泳时用脚打水。也说打扑腾。
 2. đập thình thịch。跳动。
 他吓得心里直扑腾。
 anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.
 鱼卡在冰窟窿口直扑腾。
 cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
 3. hoạt động。活动。
 这个人挺能扑腾。
 người này rất giỏi hoạt động.
 4. phung phí; tiêu phí。挥霍;浪费。
 他把钱全扑腾玩了。
 anh ấy phung phí hết tiền rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 17:07:54