请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (權)
[quán]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 6
Hán Việt: QUYỀN
 1. quả cân; cái cân。秤锤。
 2. cân (ví với sự cân nhắc suy tính)。权衡。
 权其轻重。
 cân đong nặng nhẹ.
 3. quyền lực。权力。
 当权。
 đương quyền.
 有职有权。
 có chức có quyền.
 掌握大权。
 nắm quyền lực lớn.
 生杀予夺之权。
 nắm quyền sanh sát.
 4. quyền lợi。权利。
 人权。
 nhân quyền.
 公民权。
 quyền công dân.
 选举权。
 quyền tuyển cử.
 发言权。
 quyền phát ngôn.
 5. quyền; thế (tình thế đang có lợi)。有利的形势。
 主动权。
 thế chủ động.
 制空权。
 quyền khống chế.
 6. tuỳ cơ ứng biến; đối phó tạm thời。权变;权宜。
 权诈。
 gian trá.
 权谋。
 mưu kế tạm thời.
 通权达变。
 tuỳ cơ ứng biến.
 7. tạm thời。权且; 姑且。
 权充。
 tạm thời giữ chức vụ.
 死马权当活马医。
 còn nước còn tát.
 8. họ Quyền。(Quán)姓。
 Ghi chú: (古)又同'颧'。
Từ ghép:
 权变 ; 权标 ; 权柄 ; 权臣 ; 权贵 ; 权衡 ; 权力 ; 权利 ; 权略 ; 权门 ; 权谋 ; 权能 ; 权且 ; 权时 ; 权势 ; 权数 ; 权术 ; 权威 ; 权限 ; 权宜 ; 权益 ; 权舆 ; 权责 ; 权诈
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:59:14