请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 支炉儿
释义 支炉儿
[zhīlúr]
 lồng hấp; nồi hấp (dụng cụ nướng bánh, làm bằng đất cát, trên mặt có nhiều lỗ nhỏ, khi dùng đậy trên hoả lò.)。烙饼的器具,用砂土制成,面上有许多小孔,用时扣在火炉上。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 20:24:01