请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 收音
释义 收音
[shōuyīn]
 1. thu âm。集中声波,使人听得清楚。
 露天剧场不收音。
 rạp hát ngoài trời bị loãng âm.
 2. thu thanh。接收无线电广播的。
 收音机。
 máy thu thanh.
 收音站。
 trạm thu thanh.
 收音网。
 mạng lưới thu thanh.
 收音员。
 nhân viên thu thanh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:22