请输入您要查询的越南语单词:
单词
改写
释义
改写
[gǎixiě]
1. sửa; sửa chữa; cải thiện。修改。
论文在吸收别人意见的基础上,改写了一次。
luận văn trên cơ sở tiếp thu ý kiến của người khác, sửa chữa lại một lần.
2. viết lại。根据原著重写。
把这篇小说改写成剧本。
đem tiểu thuyết này viết lại thành kịch bản.
随便看
连篇
连篇累牍
连累
连结
连续
连续剧
连绵
连缀
连翩
连脚裤
连衣裙
连袂
连裆裤
连襟
连词
连贯
连轴转
连载
连连
连通
连通器
连锁
连锁反应
连锁店
连锅端
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 2:26:00