请输入您要查询的越南语单词:
单词
改写
释义
改写
[gǎixiě]
1. sửa; sửa chữa; cải thiện。修改。
论文在吸收别人意见的基础上,改写了一次。
luận văn trên cơ sở tiếp thu ý kiến của người khác, sửa chữa lại một lần.
2. viết lại。根据原著重写。
把这篇小说改写成剧本。
đem tiểu thuyết này viết lại thành kịch bản.
随便看
饮
饮场
饮子
饮弹
饮恨
饮料
饮水
饮水思源
饮泣
饮片
饮福
饮誉
饮食
饮食业
饮食疗法
饮鸩止渴
饯
饯别
饯行
饰
饰物
饰词
饱
饱以老拳
饱受
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 11:36:16