请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 改写
释义 改写
[gǎixiě]
 1. sửa; sửa chữa; cải thiện。修改。
 论文在吸收别人意见的基础上,改写了一次。
 luận văn trên cơ sở tiếp thu ý kiến của người khác, sửa chữa lại một lần.
 2. viết lại。根据原著重写。
 把这篇小说改写成剧本。
 đem tiểu thuyết này viết lại thành kịch bản.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 11:36:16