请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 改口
释义 改口
[gǎikǒu]
 1. đổi giọng; chữa lại。改变自己原来说话的内容或语气。
 他发觉自己说错了,于是连忙改口。
 anh ấy phát hiện mình lỡ lời, bèn đổi giọng ngay.
 2. đổi; đổi cách xưng hô。改变称呼。
 叫惯了姐姐,如今要改口叫嫂子,真有点别扭。
 gọi chị quen rồi, bây giờ đổi thành chị dâu, có hơi ngượng một chút.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 5:10:20